ket qua sx mien bac hom nay
kết quả xổ số miền bắc ngày hôm
xo so mien bac thu bay hang tuan
kết quả xổ số đài tây ninh
soi cau can tho hom nay
xổ số trực tiếp đài miền bắc
du doan xo so tien giang hom nay
soi câu miên trung hôm nay
xổ số hôm nay mientrung
trực tiếp xổ số đài đồng tháp
xổ số miền bắc thứ tư hôm nay
xem giải đặc biệtmiền bắc
thong ke ket qua xo so gia lai
thong ke giai dac biet xsmb theo nam
xo số miền trung hôm nay
ket quả xo so mien bac hom nay
xổ số hôm nay miềnnam
tuong thuat ket qua xo so mien bac
xổ số tỉnh vĩnh long
xổ số tỉnh bình thuận
thong ke lo gan mb hom nay
xs ngay hom nay mientrung
kết quả giải đặcbiệt miền bắc
xem kêt qua xô sô miên bac
xo so binh duong vinhlong
bắc xổ số miền bắc
mien bac ket qua xo so
kỷ mão sinh năm baonhiêu
kết quả xổ số binh thuan
xổ số miền trung ngày thứ tư
xo so truc tiep mientrung ngay hom nay
kết qua xo so long an
kqxs miền trung hômnay trực tiếp
- Các tỉnh miền nam vào khoảng thời gian từ 16h10p đến 16h40p.
8VQ - 5VQ - 9VQ - 6VQ - 7VQ - 1VQ | ||||||||||||
Đặc biệt | 28559 | |||||||||||
Giải nhất | 119932 | |||||||||||
Giải nhì | 4886 | 856027 | ||||||||||
Giải ba | 53487 | 481267 | 945275 | |||||||||
136671 | 201814 | 341695 | ||||||||||
Giải tư | 3720 | 7082 | 8879 | 5916 | ||||||||
Giải năm | 7271 | 0472 | 4405 | |||||||||
3653 | 0336 | 1701 | ||||||||||
Giải sáu | 411 | 379 | 906 | |||||||||
Giải bảy | 92 | 77 | 82 | 56 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1,1,1,5,6 |
1 | 1,6 |
2 | 0 |
3 | 6 |
4 | 8 |
5 | 1,3,3,5,6 |
6 | 3 |
7 | 1,2,2,7,9,9 |
8 | 2,2 |
9 | 1,2,2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2 | 0 |
0,0,0,1,5,7,9 | 1 |
7,7,8,8,9,9 | 2 |
5,5,6 | 3 |
4 | |
0,5 | 5 |
0,1,3,5 | 6 |
7 | 7 |
4 | 8 |
7,7 | 9 |
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
---|---|---|---|
G8 |
36
|
57
|
51
|
G7 |
421
|
909
|
641
|
G6 |
3190
8733
2715
|
4089
0671
3979
|
2418
2737
1955
|
G5 |
0686
|
6234
|
1637
|
G4 |
97295
947523
314116
561359
374506
93361
283157
|
675389
573524
841447
29273
54545
971682
370927
|
702191
185085
431290
848604
73444
317737
222647
|
G3 |
224714
671264
|
370383
333748
|
510694
610514
|
G2 |
439402
|
419688
|
41032
|
G1 |
556378
|
627339
|
293503
|
ĐB |
312407
|
298485
|
253012
|
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 1,5,9 | 4,9 | 5 |
1 | 5,9,9 | 7 | 8,9 |
2 | 0,1 | 7 | 0 |
3 | 3,6,6 | 0,1,4,7 | 7,7,8 |
4 | 1,6,6 | ||
5 | 2,8 | 3,5,7 | 1,5 |
6 | 7,8 | 2 | |
7 | 2 | 1,9 | 3 |
8 | 5,6 | 1,3,9 | 6,6 |
9 | 0,6 | 5,8 |
Đắc Lắc | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
79
|
91
|
G7 |
490
|
985
|
G6 |
3462
6780
3187
|
4209
0473
0138
|
G5 |
8388
|
6603
|
G4 |
494819
377996
40877
140483
270842
351574
929753
|
816406
248894
21759
372184
114163
400634
303626
|
G3 |
239922
293361
|
866616
347266
|
G2 |
580781
|
242662
|
G1 |
124114
|
170228
|
ĐB |
248693
|
901312
|
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 1,9 | 3,5,6,9,9 |
1 | 7 | |
2 | 5 | 9 |
3 | 1 | 0,1,6,8 |
4 | ||
5 | 4 | |
6 | 2 | 6 |
7 | 6,7,7,9 | 0,3 |
8 | 0,7,7,8 | 5 |
9 | 0,1,6 | 1,4,7,8 |
10 | 11 | 22 | 32 | 38 | 43 |
Giá trị Jackpot: 18.016.946.500 đồng |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot | 0 | 18.016.946.500 | |
Giải nhất | 19 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 983 | 300.000 | |
Giải ba | 16.356 | 30.000 |
19 | 23 | 29 | 34 | 44 | 53 | 35 |
Giá trị Jackpot 1: 33.350.143.800 đồng Giá trị Jackpot 2: 3.532.518.100 đồng |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 33.350.143.800 | |
Jackpot 2 | | | 0 | 3.532.518.100 |
Giải nhất | 8 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 552 | 500.000 | |
Giải ba | 11.510 | 50.000 |
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
Nhất | 6899 | 6 | 15tr | |||||||||||
Nhì | 3007 | 7147 | 2 | 6.5tr | ||||||||||
Ba | 4419 | 0622 | 9967 | 9 | 3tr | |||||||||
KK 1 | 899 | 34 | 1tr | |||||||||||
KK 2 | 99 | 461 | 100N |
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
Nhất | 160 | 868 | 96 | 1tr | ||||||||||
Nhì | 282 | 560 | 263 | 721 | 102 | 350N | ||||||||
Ba | 321 | 373 | 412 | 165 | 210N | |||||||||
697 | 147 | 311 | ||||||||||||
KK | 278 | 960 | 229 | 593 | 181 | 100N | ||||||||
082 | 319 | 657 | 042 |
Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
---|---|---|---|
G1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 50 | 1.000.000 |
G6 | Trùng 1 số G1 | 582 | 150.000 |
G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4178 | 40.000 |